Mục lục [ Ẩn ]
Đại học Asia - 0915448199

1. Giới thiệu về Đại học Asia

Đại học Asia (亜細亜大学) được thành lập vào năm 1941 tại Tokyo, Nhật Bản, với mục tiêu thúc đẩy sự hiểu biết quốc tế và giáo dục chất lượng cao. Ban đầu, trường tập trung vào việc đào tạo các chuyên gia với kiến thức sâu rộng về châu Á và Nhật Bản, dần mở rộng thành một cơ sở giáo dục đa ngành.

Sứ mệnh của trường là đào tạo sinh viên trở thành những nhà lãnh đạo toàn cầu, có khả năng thích nghi và phát triển trong môi trường quốc tế.

Trong suốt lịch sử của mình, Đại học Asia đã đạt được nhiều thành tựu đáng chú ý, bao gồm việc xây dựng mạng lưới hợp tác quốc tế rộng lớn với các trường đại học và tổ chức giáo dục trên khắp thế giới, cũng như đóng góp vào việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.

Xem thêm:

 

2. Chương trình đào tạo Đại học Asia

Các cấp độ đào tạo:

  • Cử nhân (Undergraduate): Chương trình cử nhân tại Đại học Asia kéo dài 4 năm, tập trung vào việc cung cấp nền tảng kiến thức vững chắc trong các ngành học chính, đồng thời khuyến khích sinh viên tham gia vào các hoạt động ngoại khóa và thực tập để phát triển kỹ năng mềm.

  • Thạc sĩ và Tiến sĩ (Graduate Programs): Các chương trình sau đại học của trường bao gồm cả thạc sĩ và tiến sĩ, với mục tiêu đào tạo các nhà nghiên cứu và chuyên gia có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp trong lĩnh vực chuyên môn của họ.

Các chương trình đào tạo chính:

  • Đại học: Đại học Asia có các phân khoa như sau:

    • Khoa Quản trị Kinh doanh (Faculty of Business Administration)

    • Khoa Kinh tế (Faculty of Economics)

    • Khoa Luật (Faculty of Law)

    • Khoa Quan hệ Quốc tế (Faculty of International Relations)

    • Khoa Đổi mới Đô thị (Faculty of Urban Innovation) - đã dừng tuyển sinh tháng 4/2024)

    • Khoa Xã hội học (Faculty of Sociology)

  • Thạc sĩ và Tiến sĩ:

    • Graduate School of Asian and International Business Strategy

    • Graduate School of Economics

    • Graduate School of Law

Ngành học nổi bật:

  • Quản trị Kinh doanh (Business Administration): Tập trung vào việc phát triển kỹ năng quản lý, kinh doanh và lãnh đạo, chương trình này trang bị cho sinh viên kiến thức và công cụ cần thiết để thành công trong môi trường kinh doanh toàn cầu.

  • Quan hệ Quốc tế (International Relations): Chương trình này đào tạo sinh viên về các vấn đề toàn cầu, chính sách quốc tế và ngoại giao, giúp họ chuẩn bị cho sự nghiệp trong các tổ chức quốc tế, chính phủ, và các tổ chức phi lợi nhuận.

  • Luật (Law): Chương trình Luật của Đại học Asia cung cấp kiến thức sâu rộng về hệ thống pháp luật Nhật Bản và quốc tế, với các môn học từ luật kinh doanh đến luật quốc tế.

 

3. Học phí Đại học

Học phí bậc đại học:

(đơn vị yên)

Chương trình họcNgành học

Phí ứng tuyển

Phí nhập học

Học phí

Quản trị Kinh doanh

32,000

230,000

760,000

Kinh tế

32,000

230,000

760,000

Luật

32,000

230,000

760,000

Quan hệ Quốc tế

32,000

230,000

800,000

Xã hội học

32,000

230,000

800,000

 

Học phí sau đại học:

(đơn vị yên)

Trường

Phí ứng tuyển

Phí nhập học

Học phí

Graduate School of Asian and International Business Strategy

32,000

230,000

720,000

Graduate School of Economics

32,000

230,000

620,000

Graduate School of Law

32,000

230,000

620,000

  • Phí tuyển sinh: Phí nộp đơn để xét tuyển vào trường.

  • Phí nhập học: Phí đóng khi được nhận vào học tại trường.

  • Học phí: Phí đóng mỗi năm học để theo học tại trường.

  • Tổng chi phí: Bao gồm phí tuyển sinh, phí nhập học, học phí và các chi phí khác (ví dụ: phí sinh hoạt, tài liệu học tập, bảo hiểm y tế).

 

4. Cơ sở vật chất và môi trường học tập đại học Asia

Đại học Asia (亜細亜大学) có cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập thuận lợi, nhằm hỗ trợ tối đa cho sự phát triển toàn diện của sinh viên.

Cơ sở vật chất:

  • Thư viện: Thư viện của trường được trang bị hàng ngàn đầu sách, tài liệu học thuật, và các nguồn tài nguyên số, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận kiến thức. Thư viện cũng cung cấp không gian học tập yên tĩnh và các phòng học nhóm.

  • Phòng thí nghiệm và phòng máy tính: Được trang bị các thiết bị hiện đại, phục vụ cho các môn học thực hành trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, quản lý, và nghiên cứu khoa học.

  • Khu thể thao: Bao gồm nhà thi đấu, sân bóng, phòng gym, và hồ bơi, phục vụ cho các hoạt động thể dục thể thao và rèn luyện sức khỏe của sinh viên.

Môi trường học tập:

  • Không gian quốc tế: Đại học Asia nổi bật với môi trường học tập đa văn hóa, nơi sinh viên từ nhiều quốc gia khác nhau cùng học tập và trao đổi văn hóa. Trường thường xuyên tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên và hợp tác quốc tế, giúp sinh viên mở rộng kiến thức và phát triển kỹ năng toàn cầu.

  • Hỗ trợ học thuật và tư vấn nghề nghiệp: Trường cung cấp các dịch vụ hỗ trợ học thuật và tư vấn nghề nghiệp, giúp sinh viên định hướng nghề nghiệp và chuẩn bị tốt cho tương lai. Các trung tâm tư vấn luôn sẵn sàng hỗ trợ sinh viên trong việc tìm kiếm cơ hội thực tập và việc làm sau khi tốt nghiệp.

Nhờ vào cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập đa dạng, Đại học Asia tạo điều kiện tốt nhất cho sinh viên phát triển cả về học thuật lẫn kỹ năng cá nhân.

 

5. Học bổng Đại học Asia

  1. Asia University Original Scholarships (Học bổng Đại học Asia)

Quỹ

Yêu cầu

Giá trị

Thời gian cấp

Asia Educational Incorporative Privately-Financed International Student Scholarship

Là sinh viên đại học (từ năm 2 trở lên) hoặc sinh viên cao học

Số tiền tương đương với học phí sau khi đã trừ hết các khoản miễn trừ

Thanh toán 1 lần

Tokyu Scholarship (dành cho sinh viên quốc tế)

Là sinh viên đại học (từ năm 2 trở lên), sinh viên cao học hoặc sinh viên học Tiếng Nhật chuyên sâu

150,000 yên / năm

 

Thanh toán 1 lần

Tokyu Scholarship (dành cho sinh viên)

Là sinh viên đại học (từ năm 2 trở lên) hoặc sinh viên cao học

*Không áp dụng với sinh viên chuyển tiếp

80,000 yên / năm

Thanh toán 1 lần

Asia Educational Incorporative Scholarship

 

Là sinh viên đại học (từ năm 2 trở lên), sinh viên cao học hoặc sinh viên học Tiếng Nhật chuyên sâu

*Không áp dụng với sinh viên chuyển tiếp

100,000 yên / năm

Thanh toán 1 lần

Seiseikai Scholarship

Là sinh viên đại học (từ năm 2 trở lên)

*Không áp dụng với sinh viên chuyển tiếp

100,000 yên / năm

Thanh toán 1 lần

Asia Educational Incorporative International Student Support Fund Scholarship

Là sinh viên đại học (từ năm 2 trở lên) hoặc sinh viên cao học

20,000 yên / tháng

 

1 năm

Asia Educational Incorporative Sponsored International Student Scholarship

Là sinh viên đại học hoặc sinh viên cao học

20,000 - 30,000 yên / tháng

1 năm

  1. Scholarships from External Foundations (Học bổng từ các cá nhân - tổ chức khác)

Quỹ

Yêu cầu

Giá trị

Thời gian cấp

Asian International Student Scholarship Foundation

  • Đến từ Châu Á

  • Là sinh viên đại học năm 3

50,000 yên / tháng

2 năm

Assuran International Scholarship Foundation

  • Đến từ Châu Á

  • Là sinh viên đại học hoặc cao học

  • Có giới hạn độ tuổi

100,000 yên / tháng

 

2 năm

Inner Trip Foundation

 

  • Đến từ Châu Á hoặc Châu Mỹ - Latin

  • Là sinh viên đại học (từ năm 3 trở lên) hoặc sinh viên cao học

  • Có giới hạn độ tuổi

50,000 yên / tháng

2 năm

Kobayashi Foundation

 

  • Đến từ Châu Á

  • Là sinh viên đại học (từ năm 3 trở lên) hoặc sinh viên cao học

  • Có giới hạn độ tuổi

150,000 - 180,000 yên / tháng

2 năm

 

Shunju Scholarship Foundation

  • Đến từ Châu Á

  • Là sinh viên đại học hoặc cao học

  • Có giới hạn độ tuổi

30,000 yên / tháng

Kì học tiêu chuẩn

 

Takazawa Sanjiro International Scholarship Foundation

  • Đến từ Châu Á

  • Là sinh viên cáo học

  • Có giới hạn độ tuổi

50,000 yên / tháng

 

2 năm

Nagasaka International Scholarship Foundation

  • Đến từ Đông Nam Á

  • Là sinh viên đại học

50,000 yên / tháng

1 năm

Hasegawa International Scholarship Foundation

  • Đến từ Châu Á

  • Là sinh viên đại học (từ năm 2 trở lên) hoặc sinh viên cao học

100,000 hoặc 120,000 yên / tháng

2 năm

Hirose Foundation

  • Đến từ Châu Á

  • Là sinh viên đại học hoặc cao học

  • Có giới hạn độ tuổi

180,000 hoặc 200,000 yên / tháng

Kì học tiêu chuẩn

Heiwa Nakajima Foundation

  • Là người nước ngoài (khác Nhật Bản)

  • Là sinh viên đại học hoặc cao học

150,000 yên / tháng

1 năm

Moriya Scholarship Foundation

  • Tất cả mọi đối tượng sinh viên

  • Là sinh viên đại học hoặc cao học

  • Sống ở Tokyo

120,000 - 150,000 yên / tháng

Kì học tiêu chuẩn

Rotary Yoneyama Memorial Foundation

  • Là người nước ngoài (khác Nhật Bản)

  • Là sinh viên đại học (từ năm 3 trở lên) hoặc sinh viên cao học

  • Cần tham gia sinh hoạt mỗi tháng 1 lần

100,000 hoặc 120,000 hoặc 140,000 yên / tháng

 

2 năm

Watanuki International Scholarship Foundation

  • Đến từ Châu Á - Thái Bình Dương

  • Là sinh viên cao học

150,000 yên / tháng

1 năm

  1. Học bổng JASSO (Japan Student Services Organization)

  • Đối tượng: Sinh viên quốc tế theo học chương trình đại học hoặc thạc sĩ tại các trường đại học Nhật Bản.

  • Mức học bổng: 48,000 - 80,000 JPY/tháng.

  • Thời gian nhận học bổng: Lên đến 5 năm đối với chương trình đại học, 2 năm đối với chương trình thạc sĩ.

  • Yêu cầu:

    • Có thành tích học tập xuất sắc.

    • Có khả năng tiếng Nhật tốt.

  1. Học bổng Chính phủ Nhật Bản (MEXT Scholarship)

  • Đối tượng: Sinh viên quốc tế theo học chương trình cử nhân, thạc sĩ hoặc tiến sĩ tại các trường đại học Nhật Bản.

  • Mức học bổng: 117,000 - 145,000 JPY/tháng.

  • Thời gian nhận học bổng: Lên đến 2 năm đối với chương trình thạc sĩ, 3 năm đối với chương trình tiến sĩ.

  • Yêu cầu:

    • Có thành tích học tập xuất sắc.

    • Có khả năng tiếng Nhật tốt.

    • Cam kết quay trở về đất nước sau khi hoàn thành chương trình học.

Ngoài ra, Đại học Asia còn có nhiều chương trình miễn giảm học phí và học bổng khác dành cho sinh viên quốc tế đến từ các quốc gia và khu vực cụ thể. Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về các chương trình học bổng tại trang web của Đại học Asia: https://www.asia-u.ac.jp/english/

Các loại học bổng có thể bạn quan tâm:

*Tìm hiểu thêm về học bổng chính phủ MEXT: Tại đây

*Tìm hiểu thêm về học bổng sinh viên quốc tế JASSO: Tại đây

*Tìm hiểu thêm về học bổng toàn phần Uniqlo: Tại đây

Lưu ý:

  • Học bổng có thể thay đổi theo từng năm học. Vui lòng truy cập trang web của Đại học Asia để biết thông tin cập nhật nhất.

  • Một số chương trình học bổng có thể có yêu cầu bổ sung. Vui lòng đọc kỹ thông tin chi tiết của từng chương trình học bổng trước khi nộp đơn.

b. Điều kiện chung để nhận học bổng:

  • Là sinh viên quốc tế

  • Có thành tích học tập xuất sắc

  • Có phẩm chất đạo đức tốt

  • Có khả năng tiếng Nhật hoặc tiếng Anh tốt

  • Đáp ứng các điều kiện cụ thể của từng loại học bổng

c.Cách thức nộp học bổng:

  • Sinh viên có thể nộp đơn xin học bổng trực tuyến qua trang web của trường.

  • Hạn chót nộp đơn học bổng thường vào tháng 11 hoặc tháng 5 hàng năm.

 

6. Quy trình tuyển sinh

Đại học Asia (Asia University) có quy trình tuyển sinh đa dạng cho năm học 2025-2026, bao gồm các hình thức tuyển sinh dành cho sinh viên quốc tế.

  1. Các hình thức tuyển sinh:

Tuyển sinh theo diện đặc biệt cho sinh viên quốc tế: Sinh viên có thể lựa chọn ba phương thức thi:

  • Phương thức A: Thi tại trường Đại học Asia, bao gồm các bài thi tiếng Nhật, phỏng vấn và xét tuyển hồ sơ.

  • Phương thức B: Dựa trên kết quả kỳ thi EJU (Examination for Japanese University Admission for International Students).

  • Phương thức C: Dành cho những sinh viên ở nước ngoài, chỉ yêu cầu xét tuyển hồ sơ và kết quả thi EJU hoặc chứng chỉ JLPT.

  1. Thời gian nộp hồ sơ và thi tuyển:

  • Bộ hồ sơ: thường bao gồm:

    • Đơn đăng ký nhập học: Điền đầy đủ thông tin cá nhân và nguyện vọng học tập.

    • Bằng cấp và bảng điểm: Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông (đối với chương trình cử nhân) hoặc bằng đại học (đối với chương trình sau đại học) cùng bảng điểm học tập.

    • Chứng chỉ ngôn ngữ: Tiếng Nhật (JLPT) hoặc tiếng Anh (TOEFL/IELTS) tùy theo chương trình học. Một số chương trình có thể yêu cầu điểm thi EJU (Examination for Japanese University Admission for International Students).

    • Thư giới thiệu: Từ giáo viên hoặc người có uy tín giới thiệu về năng lực và phẩm chất của bạn.

    • Bài luận cá nhân: Trình bày mục tiêu học tập, lý do chọn trường và chương trình học, cùng với những kế hoạch trong tương lai.

    • Giấy tờ khác: Hộ chiếu, ảnh thẻ, giấy chứng nhận sức khỏe, và các giấy tờ khác theo yêu cầu của trường.

  • Thời gian:

    • Phương thức A:

      • Nộp hồ sơ từ 19/09/2024 đến 26/09/2024.

      • Ngày thi: 24/11/2024.

    • Phương thức B:

      • Nộp hồ sơ từ 05/11/2024 đến 12/11/2024.

      • Ngày thi: 12/01/2025.

    • Phương thức C:

      • Nộp hồ sơ từ 04/09/2024 đến 11/09/2024.

      • Kết quả xét tuyển sẽ được công bố vào ngày 28/10/2024.

  1. Quy trình sau khi đỗ:

Sinh viên cần hoàn thành các thủ tục nhập học trong các thời gian cụ thể tùy vào phương thức tuyển sinh. Ví dụ, với phương thức A, các thủ tục nhập học sẽ diễn ra từ 02/12/2024 đến 10/12/2024.

Thông tin chi tiết hơn có thể được tìm thấy trên trang web chính thức của Đại học Asia.

Lưu ý:

  • Quy trình tuyển sinh có thể thay đổi theo từng chương trình đào tạo. Vui lòng truy cập trang web của Đại học Asia để biết thông tin chi tiết về quy trình tuyển sinh của từng chương trình.

  • Một số chương trình có thể yêu cầu thêm các bài thi hoặc tài liệu bổ sung.

  • Học phí và các khoản chi phí khác có thể thay đổi theo từng năm học.

 

7. Lộ trình học tập tại TODAIedu

  1. Test định năng lực định hướng nghề nghiệp

  2. Chọn trường phù hợp với năng lực

  3. Chuẩn bị hồ sơ

  4. Chuẩn bị và viết luận văn

  5. Tham gia vòng phỏng vấn

  6. Chuẩn bị COE và giấy tờ nhập học

  7. Nhập học tại Nhật Bản

Đối với các thông tin cụ thể về các loại học bổng, điều kiện, quy trình đăng ký đại học Nhật Bản, hãy điền ngay thông tin của bạn tại đây để các chuyên gia TODAIedu hỗ trợ tư vấn.

TODAIedu sẽ sớm liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất!