Đại học Rikkyo - Chương trình, chi phí, học bổng mới nhất 2025
1. Giới thiệu về Đại học Rikkyo
Đại học Rikkyo, thành lập vào năm 1874 bởi nhà truyền giáo người Mỹ, William S. Clark, bắt đầu như một trường học cho các nhà lãnh đạo tương lai và đã phát triển thành một trong những trường đại học danh tiếng của Nhật Bản.
Sứ mệnh của trường là cung cấp một nền giáo dục toàn diện, kết hợp giữa kiến thức học thuật và giá trị đạo đức, nhằm phát triển những cá nhân có trách nhiệm xã hội và tư duy độc lập.
Đại học Rikkyo nổi bật với những thành tựu như chương trình nghiên cứu chất lượng cao, sự hợp tác quốc tế rộng rãi và sự xuất sắc trong các lĩnh vực nghiên cứu văn hóa và xã hội. Trường cũng được biết đến với cộng đồng sinh viên đa dạng và môi trường học tập tích cực tại Tokyo.
Xem thêm:
2. Chương trình đào tạo Đại học Rikkyo
Các cấp độ đào tạo:
Cử nhân (Đại học)
Thạc sĩ (Sau đại học)
Chuyên nghiệp (Sau đại học)
Các chương trình đào tạo chính:
Đại học: Các ngành được đào tạo tại Đại học Rikkyo bao gồm:
Nghệ thuật (Arts)
Giao tiếp liên văn hoá (Intercultural Communication)
Kinh tế (Economics)
Kinh doanh (Business)
Khoa học (Science)
Xã hội học (Sociology)
Luật và Chính trị (Law and Politics)
Du lịch (Tourism)
Dịch vụ nhân sinh và Cộng đồng (Community and Human Services)
Tâm lý học đương đại (Contemporary Psychology)
Sport and Wellness (Thể thao và Sức khoẻ)
Chương trình Giáo dục khai phóng Toàn cầu (Global Liberal Arts Program)
Sau đại học:
Nghiên cứu Ki-tô Giáo / Nghiên cứu Kinh thánh (Christian Studies)
Nghệ thuật (Arts)
Giao tiếp liên văn hoá (Intercultural Communication)
Kinh tế (Economics)
Kinh doanh (Business)
Khoa học (Science)
Xã hội học (Sociology)
Luật và Chính trị (Law and Politics)
Du lịch (Tourism)
Dịch vụ nhân sinh và Cộng đồng (Community and Human Services)
Tâm lý học đương đại (Contemporary Psychology)
Sport and Wellness (Thể thao và Sức khoẻ)
Quản trị Kinh doanh (Business Administration)
Thiết kế Xã hội (Social Design Studies)
Trí tuệ nhân tạo và Khoa học (Artificial Intelligence and Science)
Ngành học nổi bật:
Ngành Kinh tế: Nổi bật với nghiên cứu về kinh tế toàn cầu và chính sách kinh tế.
Ngành Tâm lý học: Chuyên sâu về nghiên cứu hành vi và tâm lý học ứng dụng.
Ngành Khoa học máy tính: Cung cấp các chương trình học về lập trình, trí tuệ nhân tạo và công nghệ thông tin.
Ngành Nghệ thuật và Thiết kế: Tập trung vào thiết kế đồ họa, nghệ thuật thị giác và truyền thông.
3. Học phí Đại học Rikkyo
Học phí bậc đại học - Các chương trình học dành cho du học sinh (tham khảo):
(đơn vị yên)
Ngành | Năm đầu tiên | Năm 2 - Năm 4 | |||
Phí nhập học | Học phí và chi phí khác | Kí túc xá (1 tháng) | Học phí và chi phí khác | Kí túc xá (1 tháng) | |
Giao tiếp liên văn hoá | 200,000 | 1,191,500 | 125,000 | 1,191,500 | 149,000 |
Chương trình Giáo dục khai phóng Toàn cầu | 200,000 | 1,903,500 | 125,000 | 1,903,500 | 149,000 |
Luật và Chính trị | 200,000 | 1,274,500 | 125,000 | 1,274,500 | 149,000 |
4. Cơ sở vật chất và môi trường học tập Đại học Rikkyo
Đại học Rikkyo có một môi trường học tập hiện đại, với cơ sở vật chất tiện nghi. Dưới đây là một số thông tin về cơ sở vật chất và môi trường học tập tại trường:
Cơ sở vật chất:
Thư viện: Thư viện của Đại học Rikkyo có một bộ sưu tập phong phú với hàng trăm ngàn đầu sách, tài liệu nghiên cứu và tài liệu điện tử. Đây là nơi lý tưởng để sinh viên tự học và nghiên cứu.
Phòng học và giảng đường: Các phòng học và giảng đường được trang bị hiện đại với các thiết bị hỗ trợ giảng dạy như máy chiếu, bảng điện tử, và hệ thống âm thanh.
Phòng thí nghiệm: Trường có các phòng thí nghiệm tiên tiến, phục vụ cho các ngành học liên quan đến khoa học tự nhiên, kỹ thuật và công nghệ.
Khu ký túc xá: Đại học Rikkyo cung cấp các khu ký túc xá an toàn và thoải mái cho sinh viên quốc tế, với đầy đủ các tiện nghi như phòng giặt, nhà bếp chung và khu vực sinh hoạt chung.
Khu thể thao: Trường có các sân vận động, phòng tập thể dục, và các cơ sở thể thao khác như bể bơi, sân tennis và sân bóng rổ để phục vụ nhu cầu rèn luyện thể chất của sinh viên.
Môi trường học tập:
Đa dạng văn hóa: Đại học Rikkyo thu hút sinh viên từ nhiều quốc gia khác nhau, tạo nên một môi trường học tập đa văn hóa và sôi động.
Hoạt động ngoại khóa: Trường có nhiều câu lạc bộ và hoạt động ngoại khóa, giúp sinh viên phát triển kỹ năng mềm và tạo dựng mối quan hệ.
Hỗ trợ sinh viên quốc tế: Trường có các dịch vụ hỗ trợ như tư vấn học tập, hỗ trợ ngôn ngữ, và hướng dẫn về các thủ tục hành chính cho sinh viên quốc tế.
Môi trường xanh: Khuôn viên của Đại học Rikkyo nổi tiếng với môi trường xanh, sạch đẹp, với nhiều cây xanh và khu vườn, tạo nên một không gian học tập thoải mái và yên bình.
Đại học Rikkyo luôn chú trọng việc tạo ra một môi trường học tập tốt nhất cho sinh viên, từ cơ sở vật chất hiện đại đến các dịch vụ hỗ trợ toàn diện, giúp sinh viên có trải nghiệm học tập tốt nhất.
Tham khảo video về Đại học Rikkyo
5. Học bổng Đại học Rikkyo
a. Các loại học bổng
Học bổng JASSO (Japan Student Services Organization)
Đối tượng: Sinh viên quốc tế theo học chương trình đại học hoặc thạc sĩ tại các trường đại học Nhật Bản.
Mức học bổng: 48.000 - 80.000 JPY/tháng.
Thời gian nhận học bổng: Lên đến 5 năm đối với chương trình đại học, 2 năm đối với chương trình thạc sĩ.
Yêu cầu:
Có thành tích học tập xuất sắc.
Có khả năng tiếng Nhật tốt.
Học bổng Chính phủ Nhật Bản (MEXT Scholarship)
Đối tượng: Sinh viên quốc tế theo học chương trình cử nhân, thạc sĩ hoặc tiến sĩ tại các trường đại học Nhật Bản.
Mức học bổng: 117.000 - 150.000 JPY/tháng.
Thời gian nhận học bổng: Lên đến 2 năm đối với chương trình thạc sĩ, 3 năm đối với chương trình tiến sĩ.
Yêu cầu:
Có thành tích học tập xuất sắc.
Có khả năng tiếng Nhật tốt.
Cam kết quay trở về đất nước sau khi hoàn thành chương trình học.
Rikkyo University International Scholarship (Học bổng quốc tế của Đại học Rikkyo)
Đối tượng: Sinh viên quốc tế theo học chương trình đại học hoặc sau đại học tại Đại học Rikkyo.
Mức học bổng: Từ 200,000 Yên đến 500,000 Yên mỗi năm, tùy thuộc vào thành tích học tập và tình hình tài chính của sinh viên.
Thời gian nhận học bổng: Một năm học (có thể gia hạn nếu sinh viên duy trì thành tích học tập tốt).
Yêu cầu:
Sinh viên phải có thành tích học tập xuất sắc.
Sinh viên cần chứng minh được tình trạng tài chính.
Phải hoàn thành đơn xin học bổng và nộp đúng hạn.
Rikkyo University Alumni Association Scholarship (Học bổng từ Hội Cựu Sinh Viên Đại học Rikkyo)
Đối tượng: Sinh viên quốc tế và sinh viên Nhật Bản đang theo học tại Đại học Rikkyo.
Mức học bổng: 300,000 Yên mỗi năm.
Thời gian nhận học bổng: Một năm học (có thể gia hạn).
Yêu cầu:
Sinh viên phải có thành tích học tập tốt.
Phải tham gia tích cực vào các hoạt động của trường và cộng đồng.
Hoàn thành đơn xin học bổng và nộp đúng hạn.
Rikkyo University Tuition Reduction Scholarship (Học bổng giảm học phí của Đại học Rikkyo)
Đối tượng: Sinh viên quốc tế theo học chương trình đại học hoặc sau đại học.
Mức học bổng: Giảm từ 20% đến 100% học phí, tùy thuộc vào tình hình tài chính và thành tích học tập của sinh viên.
Thời gian nhận học bổng: Một năm học (có thể gia hạn).
Yêu cầu:
Sinh viên phải có thành tích học tập tốt.
Sinh viên cần chứng minh được tình trạng tài chính khó khăn.
Sinh viên phải hoàn thành đơn xin học bổng và nộp đúng hạn.
Ngoài ra, Đại học Rikkyo còn có nhiều chương trình học bổng khác dành cho sinh viên quốc tế đến từ các quốc gia và khu vực cụ thể. Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về các chương trình học bổng tại trang web của Đại học Rikkyo.
Các loại học bổng có thể bạn quan tâm:
*Tìm hiểu thêm về học bổng chính phủ MEXT: Tại đây
*Tìm hiểu thêm về học bổng sinh viên quốc tế JASSO: Tại đây
*Tìm hiểu thêm về học bổng toàn phần Uniqlo: Tại đây
Lưu ý:
Học bổng có thể thay đổi theo từng năm học. Vui lòng truy cập trang web của Đại học (tên) để biết thông tin cập nhật nhất.
Một số chương trình học bổng có thể có yêu cầu bổ sung. Vui lòng đọc kỹ thông tin chi tiết của từng chương trình học bổng trước khi nộp đơn.
b. Điều kiện chung để nhận học bổng:
Là sinh viên quốc tế
Có thành tích học tập xuất sắc
Có phẩm chất đạo đức tốt
Có khả năng tiếng Nhật hoặc tiếng Anh tốt
Đáp ứng các điều kiện cụ thể của từng loại học bổng
c.Cách thức nộp học bổng:
Sinh viên có thể nộp đơn xin học bổng trực tuyến qua trang web của trường.
Hạn chót nộp đơn học bổng thường vào tháng 11 hoặc tháng 5 hàng năm.
6. Quy trình tuyển sinh
Quy trình tuyển sinh tại Đại học Rikkyo cho năm học 2025 - 2026 (tham khảo) bao gồm các bước chính sau đây:
Đối tượng tuyển sinh
Sinh viên quốc tế muốn theo học chương trình đại học hoặc sau đại học tại Đại học Rikkyo.
Các chương trình tuyển sinh
Chương trình đại học: Bao gồm các ngành học thuộc các khoa khác nhau như Kinh tế, Khoa học Xã hội, Văn học, Khoa học Tự nhiên, và Quản trị Kinh doanh.
Chương trình sau đại học: Bao gồm các chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ.
Quy trình tuyển sinh
Quy trình tuyển sinh thường bao gồm các bước sau:
Đăng ký trực tuyến:
Sinh viên cần đăng ký trực tuyến qua cổng thông tin tuyển sinh của Đại học Rikkyo.
Hạn chót đăng ký thường là từ tháng 10 đến tháng 12 năm trước (cho kỳ nhập học tháng 4) hoặc từ tháng 4 đến tháng 6 (cho kỳ nhập học tháng 9).
Nộp hồ sơ:
Hồ sơ cần thiết:
Đơn xin nhập học (application form).
Bản sao hộ chiếu.
Bản sao bằng tốt nghiệp và bảng điểm (đối với chương trình đại học).
Chứng chỉ năng lực tiếng Nhật (JLPT) hoặc tiếng Anh (TOEFL/IELTS) tùy theo chương trình.
Thư giới thiệu.
Bài luận cá nhân (Statement of Purpose).
Phí đăng ký (khoảng 30,000 Yên, có thể thay đổi tùy từng năm).
Hồ sơ cần được gửi trước hạn nộp, thường là cuối tháng 12 (cho kỳ nhập học tháng 4) và cuối tháng 6 (cho kỳ nhập học tháng 9).
Thi tuyển hoặc phỏng vấn:
Một số chương trình yêu cầu sinh viên phải tham gia thi tuyển hoặc phỏng vấn trực tiếp hoặc trực tuyến.
Thời gian thi tuyển/phỏng vấn thường diễn ra vào tháng 1-2 (cho kỳ nhập học tháng 4) hoặc tháng 7-8 (cho kỳ nhập học tháng 9).
Thông báo kết quả:
Kết quả sẽ được thông báo qua email và cổng thông tin của Đại học Rikkyo.
Thời gian thông báo kết quả: Tháng 2 - 3 (cho kỳ nhập học tháng 4) hoặc tháng 8 - 9 (cho kỳ nhập học tháng 9).
Nhập học và hoàn tất thủ tục:
Sau khi nhận được thông báo trúng tuyển, sinh viên cần xác nhận nhập học và hoàn tất các thủ tục như thanh toán học phí, nộp giấy tờ cần thiết.
Kỳ nhập học chính thức thường bắt đầu vào tháng 4 hoặc tháng 9.
Yêu cầu ngôn ngữ
Chương trình tiếng Nhật: Sinh viên cần có chứng chỉ JLPT N2 hoặc cao hơn.
Chương trình tiếng Anh: Sinh viên cần có điểm TOEFL iBT từ 80 trở lên hoặc IELTS từ 6.0 trở lên.
Các mốc thời gian quan trọng
Kỳ nhập học tháng 4 (Spring Intake):
Đăng ký trực tuyến: Từ tháng 10 đến tháng 12 năm trước.
Nộp hồ sơ: Đến cuối tháng 12.
Thi tuyển/phỏng vấn: Tháng 1 - 2.
Thông báo kết quả: Tháng 2 - 3.
Nhập học: Tháng 4.
Kỳ nhập học tháng 9 (Fall Intake):
Đăng ký trực tuyến: Từ tháng 4 đến tháng 6.
Nộp hồ sơ: Đến cuối tháng 6.
Thi tuyển/phỏng vấn: Tháng 7 - 8.
Thông báo kết quả: Tháng 8 - 9.
Nhập học: Tháng 9.
Lưu ý:
Quy trình tuyển sinh có thể thay đổi theo từng chương trình đào tạo. Vui lòng truy cập trang web của Đại học Rikkyo để biết thông tin chi tiết về quy trình tuyển sinh của từng chương trình.
Một số chương trình có thể yêu cầu thêm các bài thi hoặc tài liệu bổ sung.
Học phí và các khoản chi phí khác có thể thay đổi theo từng năm học.
7. Lộ trình học tập tại TODAIedu
Test định năng lực định hướng nghề nghiệp
Chọn trường phù hợp với năng lực
Chuẩn bị hồ sơ
Chuẩn bị và viết luận văn
Tham gia vòng phỏng vấn
Chuẩn bị COE và giấy tờ nhập học
Nhập học tại Nhật Bản
Đối với các thông tin cụ thể về các loại học bổng, điều kiện, quy trình đăng ký đại học Nhật Bản, hãy điền ngay thông tin của bạn tại đây để các chuyên gia TODAIedu hỗ trợ tư vấn.
TODAIedu sẽ sớm liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất!