Mục lục [ Ẩn ]
Đại học Waseda - 0915448199

1. Giới thiệu về Đại học Waseda

Trải qua 140 năm hình thành từ 1882, Đại học Waseda (早稲田大学) khẳng định vị thế trường đại học tư thục hàng đầu Nhật Bản, nơi đào tạo nhân tài cho đất nước và thế giới.

Với sứ mệnh "phục vụ xã hội", Waseda thu hút sinh viên toàn cầu theo đuổi các chương trình đa dạng ở bậc đại học và sau đại học.

Nổi tiếng với phương pháp giáo dục tiên tiến và môi trường học tập năng động, Waseda sở hữu 13 trường đại học, 22 trường sau đại học và hơn 600 chuyên ngành đào tạo.

Trường đã sản sinh ra 7 vị Thủ tướng Nhật Bản, cùng nhiều doanh nhân, học giả và nghệ sĩ nổi tiếng, góp phần vào sự phát triển của đất nước và thế giới.

2.Chương trình đào tạo Đại học Waseda

Các chương trình đào tạo chính:

  • Đại học: đại học Waseda cung cấp 13 chương trình đại học, bao gồm:

    • Văn học

    • Khoa học Chính trị và Kinh tế

    • Pháp luật

    • Giáo dục

    • Thương mại

    • Kỹ thuật Cơ bản

    • Kỹ thuật Sáng tạo

    • Khoa học Tự nhiên

    • Khoa học Xã hội

    • Nghệ thuật và Khoa học

    • Giáo dục Thể chất

    • Nghiên cứu Văn hóa

    • Nhân văn

  • Thạc sĩ: Waseda có 22 trường sau đại học cung cấp hơn 200 chương trình thạc sĩ trong nhiều lĩnh vực.

  • Tiến sĩ: Waseda cũng đào tạo tiến sĩ trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.

3. Học phí Đại học Waseda

Học phí bậc đại học:

(đơn vị yên)

Trường
Năm đầu tiên
Năm thứ 2 – thứ 4
Phí nhập học
Học phí
Chi phí khác
Tổng
Khoa học Chính trị và Kinh tế
200
999
19,9
1,218,900
1,199,000
Khoa học xã hội
200
971
6,988
1,177,988
1,171,000
Giáo dục khai phóng
200
1,390,000
3
1,593,000
1,590,000
Văn hóa, Truyền thông và Xã hội
200
1,009,000
4
1,213,000
1,209,000
Khoa học Nền và Kỹ thuật
200
1,446,000
63
1,709,000
1,646,000
Kỹ thuật và khoa học sáng tạo
200
1,446,000
83,000 ~ 99,000
1,729,000~1,745,000
1,646,000
School of Advanced Science and Engineering
200
1,446,000
103
1,749,000
1,646,000

 

Học phí hậu đại học:

(đơn vị yên)

 
Trường
Năm đầu tiên
Năm thứ 2
Phí nhập học
Học phí
Chi phí khác
Tổng
Political Science (Political Science/Political Science)
200
624
12,5
836,5
824
Economics
200
624
9,5
833,5
824
Law (1 year LL.M.)
200
875
15,5
1,090,500
 
Letters, Arts and Sciences
200
624
3,000 ~ 63,000
827,000~887,000
824
Commerce
200
624
10,5
834,5
824
Fundamental Science and Engineering
200
962
73,000 ~ 99,000
1,235,000~1,261,000
1,162,000
Creative Science and Engineering (2 year)
200
962
93,000 ~ 123,000
1,255,000~1,285,000
1,162,000
Advanced Science and Engineering
200
1,071,000
43,000 ~ 92,500
1,314,000~1,363,500
1,271,000
Social Sciences
200
624
8
832
824
Sport Sciences(2 year)
200
962
80
1,206,000
1,126,000
International Culture and Communication Studies
200
745
8
953
945
Asia-Pacific Studies
200
1,373,000
3
1,576,000
1,573,000
Information, Production and Systems
200
1,114,000
53
1,367,000
1,314,000
Business and Finance(Full time, 2 year)
200
1,640,000
3
1,843,000
1,840,000
  • Phí tuyển sinh: Phí nộp đơn để xét tuyển vào trường.

  • Phí nhập học: Phí đóng khi được nhận vào học tại trường.

  • Học phí: Phí đóng mỗi năm học để theo học tại trường.

  • Tổng chi phí: Bao gồm phí tuyển sinh, phí nhập học, học phí và các chi phí khác (ví dụ: phí sinh hoạt, tài liệu học tập, bảo hiểm y tế).

4. Cơ sở vật chất và môi trường học tập Đại học Waseda

Đại học Waseda - 0915448199

Đại học Waseda sở hữu cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập lý tưởng, góp phần tạo nên sức hút cho ngôi trường danh tiếng này. Dưới đây là một số điểm nổi bật về cơ sở vật chất và môi trường học tập tại Waseda:

a. Cơ sở:

  • 9 cơ sở: Waseda có 9 cơ sở trải dài khắp Nhật Bản, trong đó cơ sở chính Waseda tọa lạc tại Shinjuku, Tokyo. Mỗi cơ sở đều được trang bị đầy đủ cơ sở vật chất phục vụ cho hoạt động học tập và nghiên cứu của sinh viên.

  • Giảng đường: Waseda có hệ thống giảng đường hiện đại, được trang bị đầy đủ thiết bị giảng dạy tiên tiến như máy chiếu, bảng tương tác, hệ thống âm thanh,… đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của sinh viên.

  • Phòng thí nghiệm: Waseda đầu tư mạnh mẽ cho hệ thống phòng thí nghiệm, trang bị các thiết bị nghiên cứu hiện đại, tiên tiến, phục vụ cho hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên.

  • Thư viện: Waseda có hệ thống thư viện đồ sộ với hàng triệu đầu sách, tài liệu tham khảo và tạp chí khoa học. Thư viện được trang bị đầy đủ tiện nghi, tạo môi trường học tập và nghiên cứu lý tưởng cho sinh viên.

  • Ký túc xá: Waseda cung cấp ký túc xá cho sinh viên quốc tế với môi trường sống an toàn, tiện nghi và giá cả hợp lý.

  • Cơ sở thể thao: Waseda có hệ thống sân vận động, bể bơi, phòng tập thể dục hiện đại, phục vụ cho nhu cầu rèn luyện sức khỏe của sinh viên.

b. Môi trường học tập:

  • Quốc tế: Waseda thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới, tạo nên môi trường học tập đa văn hóa, đa dạng và năng động.

  • Học thuật: Waseda chú trọng vào nghiên cứu khoa học, tạo điều kiện cho sinh viên tham gia vào các dự án nghiên cứu thực tế, nâng cao khả năng học tập và nghiên cứu.

  • Hỗ trợ: Waseda cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ cho sinh viên quốc tế, bao gồm tư vấn học tập, tìm kiếm việc làm, v.v.

  • An toàn: Waseda là khu vực an toàn với tỷ lệ tội phạm thấp, tạo môi trường học tập và sinh hoạt an toàn cho sinh viên.

 

5. Học bổng Đại học Waseda

a. Các loại học bổng

 

Đại học Waseda cung cấp nhiều chương trình học bổng cho sinh viên quốc tế nhằm thu hút những sinh viên xuất sắc nhất từ khắp nơi trên thế giới đến học tập tại trường. Dưới đây là một số chương trình học bổng chính:

  1. 1. Học bổng Đại học Waseda (Waseda University Scholarship)

  • Đối tượng: Sinh viên quốc tế theo học chương trình đại học hoặc thạc sĩ tại Waseda.

  • Mức học bổng: 80.000 JPY/tháng.

  • Thời gian nhận học bổng: Lên đến 2 năm đối với chương trình đại học, 1 năm đối với chương trình thạc sĩ.

  • Yêu cầu:

    • Có thành tích học tập xuất sắc.

    • Tham gia tích cực vào các hoạt động ngoại khóa.

    • Có khả năng tiếng Nhật hoặc tiếng Anh tốt.

  1. 2. Học bổng JASSO (Japan Student Services Organization)

  • Đối tượng: Sinh viên quốc tế theo học chương trình đại học hoặc thạc sĩ tại các trường đại học Nhật Bản.

  • Mức học bổng: 100.000 JPY/tháng.

  • Thời gian nhận học bổng: Lên đến 5 năm đối với chương trình đại học, 2 năm đối với chương trình thạc sĩ.

  • Yêu cầu:

    • Có thành tích học tập xuất sắc.

    • Có khả năng tiếng Nhật tốt.

  1. 3. Học bổng Chính phủ Nhật Bản (MEXT Scholarship)

  • Đối tượng: Sinh viên quốc tế theo học chương trình thạc sĩ hoặc tiến sĩ tại các trường đại học Nhật Bản.

  • Mức học bổng: 150.000 JPY/tháng.

  • Thời gian nhận học bổng: Lên đến 2 năm đối với chương trình thạc sĩ, 3 năm đối với chương trình tiến sĩ.

  • Yêu cầu:

    • Có thành tích học tập xuất sắc.

    • Có khả năng tiếng Nhật tốt.

    • Cam kết quay trở về đất nước sau khi hoàn thành chương trình học.

Ngoài ra, Đại học Waseda còn có nhiều chương trình học bổng khác dành cho sinh viên quốc tế đến từ các quốc gia và khu vực cụ thể. Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về các chương trình học bổng tại trang web của Đại học Waseda: https://www.waseda.jp/top/en/

Các loại học bổng có thể bạn quan tâm:

*Tìm hiểu thêm về học bổng chính phủ MEXT: Tại đây

*Tìm hiểu thêm về học bổng sinh viên quốc tế JASSO: Tại đây

*Tìm hiểu thêm về học bổng toàn phần Uniqlo: Tại đây

Lưu ý:

  • Học bổng có thể thay đổi theo từng năm học. Vui lòng truy cập trang web của Đại học Waseda để biết thông tin cập nhật nhất.

  • Một số chương trình học bổng có thể có yêu cầu bổ sung. Vui lòng đọc kỹ thông tin chi tiết của từng chương trình học bổng trước khi nộp đơn.

b. Điều kiện nhận học bổng

  • Là sinh viên quốc tế

  • Có thành tích học tập xuất sắc

  • Có phẩm chất đạo đức tốt

  • Có khả năng tiếng Nhật hoặc tiếng Anh tốt

  • Đáp ứng các điều kiện cụ thể của từng loại học bổng

6. Quy trình tuyển sinh Đại học Waseda

Đại học Waseda có hai kỳ tuyển sinh chính mỗi năm: vào tháng 4 và tháng 10. Quy trình tuyển sinh cho sinh viên quốc tế bao gồm các bước sau:

a. Nộp hồ sơ:

  • Hạn chót nộp hồ sơ:

    • Kỳ tháng 4: 1 tháng 12

    • Kỳ tháng 10: 1 tháng 6

  • Bộ hồ sơ:

    • Đơn xin nhập học

    • Bảng điểm

    • Bằng cấp và chứng chỉ

    • Thư giới thiệu

    • Bài luận cá nhân

    • Kết quả kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT) hoặc kỳ thi tiếng Anh (TOEFL/IELTS)

    • Một số tài liệu khác (tùy theo yêu cầu của chương trình)

b. Phỏng vấn:

  • Thời gian phỏng vấn: Sau khi nộp hồ sơ, sinh viên sẽ được mời phỏng vấn trực tiếp hoặc trực tuyến.

  • Nội dung phỏng vấn: Phỏng vấn nhằm đánh giá khả năng học tập, tiềm năng nghiên cứu và phù hợp của sinh viên với chương trình đào tạo.

c. Quyết định nhập học:

  • Thời gian thông báo kết quả:

    • Kỳ tháng 4: Cuối tháng 2

    • Kỳ tháng 10: Cuối tháng 8

**Thông báo kết quả qua email và thư bưu điện.

Lưu ý:

  • Quy trình tuyển sinh có thể thay đổi theo từng chương trình đào tạo. Vui lòng truy cập trang web của Đại học Waseda để biết thông tin chi tiết về quy trình tuyển sinh của từng chương trình: https://www.waseda.jp/top/en

  • Một số chương trình có thể yêu cầu thêm các bài thi hoặc tài liệu bổ sung.

  • Học phí và các khoản chi phí khác có thể thay đổi theo từng năm học.

7. Quy trình tư vấn tại TODAIedu

1.Test định năng lực định hướng nghề nghiệp

2.Chọn trường phù hợp với năng lực

3.Chuẩn bị hồ sơ

4.Chuẩn bị và viết luận văn

5.Tham gia vòng phỏng vấn

6.Chuẩn bị COE và giấy tờ nhập học

7.Nhập học tại Nhật Bản

Đối với các thông tin cụ thể về các loại học bổng, điều kiện, quy trình đăng ký đại học tại Nhật Bản, hãy điền ngay thông tin của bạn tại đây để các chuyên gia TODAIedu hỗ trợ tư vấn

TODAIedu sẽ sớm liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất!